Khi hạnh phúc không trả được lương hưu

Làm thế nào để đo lường hạnh phúc một cách chính xác và minh bạch? Làm sao để đảm bảo sự hạnh phúc ấy không đánh đổi bằng cơ hội phát triển của thế hệ sau? Hạnh phúc không bao giờ là một thước đo đơn lẻ.

Thế kỷ XXI đặt nhân loại trước một nghịch lý sâu sắc: chúng ta nói nhiều về phát triển bền vững, nhưng phần lớn các mô hình phát triển vẫn nghiêng về một trụ cột nhiều hơn hai trụ cột còn lại. Trong khi đó, bản chất của bền vững là một trạng thái cân bằng mong manh giữa sinh thái, kinh tế và xã hội. Khi một yếu tố bị tuyệt đối hóa, hai yếu tố kia thường bị tổn thương.

Người dân “hạnh phúc” trên đất nước “hạnh phúc”. Ảnh: baodantoc.vn

Hai tư tưởng nổi bật trong nửa thế kỷ qua cho thấy điều này rất rõ: nông nghiệp tự nhiên của Masanobu Fukuoka và Chỉ số Hạnh phúc Tổng thể (Gross National Happiness – GNH) của Bhutan. Cả hai đều khởi đi từ những giá trị cao đẹp, nhưng đều mang trong mình một hạn chế khó vượt qua: tính toàn diện bị suy yếu khi lý tưởng bị tuyệt đối hóa.

Fukuoka và sự bền vững sinh thái tuyệt đối

Trong cuốn Cuộc Cách Mạng Một Cọng Rơm (The One-Straw Revolution), Masanobu Fukuoka khởi xướng một cuộc cách mạng tư tưởng về nông nghiệp tự nhiên. Ông kêu gọi con người từ bỏ tư duy “can thiệp” để quay trở lại với tự nhiên, sống cùng tự nhiên, tôn trọng chu trình tái tạo vốn có của đất đai (Fukuoka 1985).

Triết lý của ông đề cao tính khiêm nhường trước tự nhiên, dựa trên niềm tin rằng hệ sinh thái có khả năng tự cân bằng nếu con người không phá vỡ nó. Trong phạm vi nhỏ, cách làm của ông chứng minh được rằng nông nghiệp không hóa chất, không cày xới, không phân bón vẫn có thể duy trì năng suất và độ phì nhiêu.

Tuy nhiên, chính sự tuyệt đối trong sinh thái lại trở thành giới hạn của mô hình này. Khi mở rộng quy mô, tư tưởng “không can thiệp” trở nên phi thực tế, vì không có cơ chế rõ ràng cho quản lý kinh tế, thị trường, rủi ro và nhân khẩu học. Triết lý của Fukuoka có thể duy trì ở mức cộng đồng, nhưng khó trở thành nền tảng cho một nền nông nghiệp toàn cầu trong bối cảnh dân số và nhu cầu ngày càng tăng.

Sự bền vững mà Fukuoka đạt được là một lời nhắc nhở đạo đức quý giá, nhưng chưa đủ để trở thành mô hình phát triển. Ông dạy ta về đức khiêm nhường trước thiên nhiên, nhưng không đưa ra lời giải cho bài toán phức tạp giữa sinh kế và hệ sinh thái.

Đất nước Bhutan yên bình, xinh đẹp. Ảnh: baodantoc.vn

Bhutan và GNH, sự bền vững xã hội, văn hóa lý tưởng

Bhutan lại đi theo một hướng khác. Khi phần còn lại của thế giới đo lường tiến bộ bằng GDP, Bhutan chọn cách định nghĩa sự phát triển bằng mức độ hạnh phúc. GNH không chỉ là một chỉ số mà là triết lý sống của quốc gia này.

Chín lĩnh vực của GNH, từ sức khỏe tâm lý, quản lý thời gian đến bảo tồn môi trường, thể hiện một cách nhìn nhân văn hiếm có. Tuy nhiên, chính sự nhân văn ấy lại khiến mô hình này khó đạt tính khách quan và khả năng mở rộng. Làm thế nào để đo lường hạnh phúc một cách chính xác và minh bạch? Làm sao để đảm bảo sự hạnh phúc ấy không đánh đổi bằng cơ hội phát triển của thế hệ sau? Hạnh phúc không bao giờ là một thước đo đơn lẻ. 

Việc đặt ưu tiên cho hạnh phúc, cho bảo tồn văn hóa và hạn chế tăng trưởng GDP có thể duy trì sự an hòa trong ngắn hạn, nhưng cũng làm chậm quá trình hiện đại hóa, công nghiệp hóa và đổi mới. Trong khi Fukuoka cực đoan về sinh thái, Bhutan lại cực đoan về xã hội. Cả hai đều minh chứng rằng khi một trụ cột được nâng lên thành lý tưởng tuyệt đối, sự bền vững toàn diện sẽ bị lung lay.

Khoảnh khắc ‘hạnh phúc không trả được lương hưu’

Một minh họa sinh động cho khoảng cách giữa lý tưởng và hiện thực được Tim Jackson kể lại trong Post Growth: Life After Capitalism (Jackson 2021). Khi mới 33 tuổi (2020), Sebastian Kurz, lúc đó là vị nguyên thủ trẻ nhất thế giới, đã ca ngợi tinh thần đổi mới, sự năng động của các nền kinh tế trẻ, và kêu gọi “nhiều lạc quan hơn, nhiều sáng tạo hơn, và tăng trưởng nhanh hơn”.

Nhưng ngay sau đó, Kurz chia sẻ một suy nghĩ bất ngờ trong một cuộc thảo luận về triết lý “xã hội hậu tăng trưởng”:

“Chúng tôi được nói rằng có thể sẽ tốt hơn nếu một quốc gia không còn cần tăng trưởng, rằng nên đo lường hạnh phúc thay vì tăng trưởng kinh tế.”

Cách nói của ông thu hút và có phần lôi cuốn, khiến người nghe tưởng như một thế hệ chính trị gia mới, lý trí và chín chắn hơn, đã thật sự xuất hiện. Nhưng rồi ông mỉm cười, đôi mắt ánh lên vẻ hiểu biết:

“Nghe thật tuyệt vời và lãng mạn… nhưng hạnh phúc thì không trả được lương hưu!” (Jackson 2021, XIV).

Câu nói ấy chính là biểu tượng cho nghịch lý trung tâm của phát triển bền vững; giữa khát vọng nhân văn và áp lực kinh tế; giữa lý tưởng hạnh phúc và thực tế tài chính. Nó cho thấy tại sao tính toàn diện của bền vững luôn bị thử thách, khi con người vẫn phải sống trong giới hạn của hệ thống kinh tế mà họ tạo ra.

Ảnh: pystravel

Bền vững không phải là cực trị mà là năng lực quản trị cân bằng

Sự khác biệt giữa lý tưởng và hiện thực không nằm ở giá trị, mà nằm ở khả năng quản trị. Bền vững, nếu hiểu đúng, không phải là việc chọn một mô hình hoàn hảo, mà là khả năng duy trì cân bằng trong những mâu thuẫn tất yếu.

Những khung lý thuyết hiện đại như Holistic Management của Allan Savory hay Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc đều nhấn mạnh điều này (Savory 2016; United Nations 2015). Cả hai không đưa ra một hình mẫu cố định, mà hướng đến năng lực tích hợp, khả năng điều chỉnh liên tục giữa sinh thái, kinh tế và xã hội tùy theo bối cảnh.

Tính toàn diện, vì thế, không phải là đích đến mà là quá trình. Nó đòi hỏi sự hiểu biết hệ thống, tư duy dài hạn và một nền quản trị đủ linh hoạt để kết hợp được lý tưởng đạo đức với hiệu quả kinh tế. Chính năng lực “cân bằng trong mâu thuẫn” mới là bản chất thật của phát triển bền vững.

Từ lý tưởng đến hành động trong nông nghiệp và doanh nghiệp

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam, bài học từ Fukuoka, Bhutan và Jackson có thể được hiểu theo hướng thực tế hơn. Chúng ta không thể “không can thiệp” trong sản xuất, nhưng có thể hướng đến giảm tổn hại; tức là sản xuất ít gây hại nhất cho môi trường mà vẫn bảo đảm sinh kế cho nông dân. Chúng ta không thể đo hạnh phúc bằng chỉ số, nhưng có thể theo đuổi “thịnh vượng cân bằng”; nơi lợi nhuận không tách rời trách nhiệm và phát triển không làm tổn thương giá trị con người.

Đối với doanh nghiệp, điều này có nghĩa là chuyển từ “tăng trưởng vì lợi nhuận” sang “tăng trưởng có ý thức”. Mọi quyết định đầu tư, sản xuất hay chuỗi cung ứng cần được đặt trong mối tương quan giữa tác động sinh thái, công bằng xã hội và hiệu quả kinh tế. Chính trong mối tương quan đó, tính toàn diện mới trở thành kim chỉ nam cho sự trường tồn.

Kết luận

Fukuoka và Bhutan là hai biểu tượng của tinh thần nhân bản trong kỷ nguyên công nghiệp. Họ nhắc chúng ta rằng phát triển không chỉ là làm ra nhiều hơn, mà còn là biết dừng lại đúng lúc để giữ gìn những gì đáng quý. Tuy nhiên, để lý tưởng trở thành hiện thực, nhân loại cần những hệ thống quản trị đa chiều, nơi triết lý được chuyển hóa thành chính sách, công nghệ và hành động cụ thể.

Bền vững, xét đến cùng, không phải là hành trình đi tìm sự hoàn hảo, mà là quá trình học cách sống chung với giới hạn. Và chỉ khi biết cân bằng giữa ba trụ cột, sinh thái, xã hội và kinh tế, chúng ta mới có thể gọi đó là phát triển thực sự.

Phạm Việt Anh

Nông Thôn Việt (2025): https://nongthonviet.com.vn/khi-hanh-phuc-khong-tra-duoc-luong-huu-68e3ca73d2b14c3e2184729e.ngn?

Published by Anh Pham

​Cảm ơn các bạn đã ghé thăm trang của Anh Pham. Trang web này được xây dựng nhằm chia sẻ thông tin và quan điểm riêng của Anh Pham về những chủ đề kinh tế sinh thái, phát triển bền vững và chuyển đổi xanh.

Leave a comment