Ecological economics

Kinh tế sinh thái là một cách tiếp cận liên ngành nghiên cứu mối quan hệ giữa hệ thống kinh tế và hệ thống sinh thái; trong đó nền kinh tế được xem là một bộ phận phụ thuộc của sinh quyển, chịu ràng buộc bởi các quy luật vật lý và sinh học. Khác với kinh tế học truyền thống đặt tăng trưởng làm mục tiêu trung tâm, kinh tế sinh thái tập trung vào giới hạn sinh thái, sức chịu tải của Trái Đất và công bằng liên thế hệ. Quan điểm của kinh tế sinh thái về Phát triển bền vững là Phát triển mà không tăng trưởng thông lượng tài nguyên thiên thiên, trong khi vẫn gia tăng phúc lợi xã hội và chất lượng cuộc sống.

Nền tảng học thuật của kinh tế sinh thái gắn liền với các học giả tiên phong như Nicholas Georgescu-Roegen, người đưa định luật nhiệt động lực học, đặc biệt là entropy, vào phân tích kinh tế và chỉ ra tính không thể đảo ngược của quá trình khai thác tài nguyên. Herman Daly, học trò của Georgescu-Roegen, phát triển khái niệm “nền kinh tế trạng thái ổn định” (steady-state economy), nhấn mạnh rằng tăng trưởng vật chất vô hạn là bất khả thi trong một hệ sinh thái hữu hạn. Robert Costanza đóng vai trò quan trọng trong việc lượng hóa giá trị dịch vụ hệ sinh thái, qua đó làm nổi bật chi phí bị che giấu của tăng trưởng kinh tế truyền thống. Joan Martinez-Alier đóng góp góc nhìn chính trị – xã hội với khái niệm “chủ nghĩa môi trường của người nghèo”, nhấn mạnh bất công sinh thái và xung đột phân phối tài nguyên.

Từ những nền tảng này, kinh tế sinh thái hình thành các quan điểm cốt lõi: phát triển không đồng nghĩa với tăng trưởng; phúc lợi xã hội không thể tách rời sức khỏe sinh thái; và chính sách kinh tế cần được thiết kế trong các ranh giới sinh thái, dựa trên đạo đức trách nhiệm liên thế hệ và công bằng môi trường. Trên cơ sở đó, chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn, dựa trên nền tảng lý thuyết của kinh tế sinh thái, không chỉ là một lựa chọn chính sách, mà là con đường tất yếu để đạt được đồng thời thịnh vượng kinh tế, công bằng xã hội và bền vững môi trường. Kinh tế tuần hoàn, trong cách hiểu này, không đơn thuần là tái chế hay tối ưu hiệu suất, mà là sự tái cấu trúc toàn bộ hệ thống sản xuất và tiêu dùng sao cho phù hợp với các giới hạn sinh thái và logic entropy của tự nhiên.

Trong số những quan điểm lý thuyết độc đáo, Khung 3E gồm Energy, Ecology và Economy là một cách tiếp cận cốt lõi trong tư duy phát triển hiện đại, đặc biệt khi các giới hạn sinh thái và khủng hoảng năng lượng ngày càng bộc lộ rõ. Trong mối quan hệ này, Economy không tồn tại độc lập, mà phụ thuộc trực tiếp vào Energy và Ecology. Năng lượng cung cấp động lực vật lý cho mọi hoạt động kinh tế; không có dòng năng lượng ổn định, sản xuất và tiêu dùng không thể vận hành. Trong khi đó, sinh thái đặt ra giới hạn nền tảng cho cả năng lượng lẫn kinh tế thông qua tài nguyên, sức chịu tải và các quy luật tự nhiên. Vì vậy, tăng trưởng kinh tế không thể được hiểu đơn thuần là mở rộng sản lượng, mà là quá trình tổ chức các hoạt động kinh tế bên trong giới hạn sinh thái và trên nền tảng năng lượng khả dụng. Cách tiếp cận 3E giúp làm rõ tính phụ thuộc cấu trúc này; đồng thời phê phán ảo tưởng rằng kinh tế có thể tự tách khỏi các điều kiện vật lý của tự nhiên.

Energy
Energy là dòng động lực vật lý của nền kinh tế; quyết định khả năng sản xuất, vận chuyển và tiêu dùng. Mọi cấu trúc kinh tế đều gắn chặt với chất lượng, chi phí và giới hạn năng lượng.

Ecology
Ecology là hệ nền sinh học và vật lý bao trùm; cung cấp tài nguyên, hấp thụ chất thải và đặt giới hạn không thể vượt qua cho cả hệ năng lượng lẫn hệ kinh tế.

Economy
Economy là hệ thống tổ chức phân bổ nguồn lực nhằm đáp ứng nhu cầu con người; nó vận hành bên trong giới hạn sinh thái và phụ thuộc vào dòng năng lượng, chứ không phải một hệ tự trị.